Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : |
TATA TMT SUPER ACE-E4-12MB/12TL |
Số chứng nhận : |
2259/VAQ09 - 01/18 - 00 |
Ngày cấp : |
15/11/2018 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần ô tô TMT |
Địa chỉ : |
Tầng 9+10 tòa nhà Coninco, số 4 Tôn Thất Tùng, P.Trung Tự, Q. Đống Đa,TP. Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
1300 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
820 |
kG |
- Cầu sau : |
480 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
2630 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4320 x 1600 x 1860 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2620 x 1460 x 300/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
2370 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1340/1330 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
1.4CRAIL12 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
1396 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
52 kW/ 4000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
175R14 /175R14 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |